DANH MỤC SẢN PHẨM
MÁY THEO CÔNG SUẤT
- Máy lạnh 1 ngựa (1HP)
- Máy lạnh 1,5 ngựa (1,5HP)
- Máy lạnh 2 ngựa (2HP)
- Máy lạnh 2,5 ngựa (2,5HP)
- Máy lạnh 3 ngựa (3HP)
- Máy lạnh 3,5 ngựa (3,5HP)
- Máy lạnh 4 ngựa (4HP)
- Máy lạnh 4,5 ngựa (4,5HP)
- Máy lạnh 5 ngựa (5HP)
- Máy lạnh 5,5 ngựa (5,5HP)
- Máy lạnh 6 ngựa (6HP)
- Máy lạnh 6,5 ngựa (6,5HP)
- Máy lạnh 7 ngựa (7HP)
- Máy lạnh 7,5 ngựa (7,5HP)
- Máy lạnh 8 ngựa (8HP)
- Máy lạnh 8,5 ngựa (8,5HP)
- Máy lạnh 9 ngựa (9HP)
- Máy lạnh 9,5 ngựa (9,5HP)
- Máy lạnh 10 ngựa (10HP)
- Máy lạnh 11 ngựa (11HP)
- Máy lạnh 12 ngựa (12HP)
- Máy lạnh 12,5 ngựa (12,5HP)
- Máy lạnh 13 ngựa (13HP)
- Máy lạnh 13,5 ngựa (13,5HP)
- Máy lạnh 14 ngựa (14HP)
- Máy lạnh 15,5 ngựa (15,5HP)
- Máy lạnh 15 ngựa (15HP)
- Máy lạnh 16 ngựa (16HP)
- Máy lạnh 18 ngựa (18HP)
- Máy lạnh 20 ngựa (20HP)
- Máy lạnh 22 ngựa (22HP)
- Máy lạnh 24 ngựa (24HP)
- Máy lạnh 25 ngựa (25HP)
- Máy lạnh 28 ngựa (28HP)
- Máy lạnh 32 ngựa (32HP)
FANPAGE FACEBOOK
CHI TIẾT SẢN PHẨM
- Giới thiệu sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
- Kiểu dáng sang trọng
- Chế độ ngủ vận hành tự động
- Cánh tự động đảo gió
- Làm lạnh (nóng) trong thời gian ngắn
- Chuẩn đoán sự cố
- Chế độ hút ẩm
- Điểu khiển từ xa trang nhã, dạng nắp trượt thuận tiện cho người sử dụng, màn hình hiển thị lớn, sắc nét.
- Bảo vệ chống lệch pha, mất pha
- Block hệ số nén cao
- Tự động phá băng
- Rơle bảo vệ máy nén
- Dễ dàng bảo dưỡng
FC18 (50Hz) |
Diễn giải |
Đơn vị |
Thông số |
Cooling / Công suất làm lạnh |
|
Btu/h |
16548 |
|
KW |
4.85 |
|
EER/ COP |
|
Btu/hW |
9.77 |
Phase |
|
∅ |
1 |
Electrical Data / Thông số điện |
Voltage / Hiệu điện thế |
V |
220 - 240 |
Running Current / Cường độ dòng |
A |
7.7 |
|
Power input / Công suất |
W |
1694 |
|
Moisture Removal / Khử ẩm |
|
L/h |
2.4 |
Air Flow Volume Indoor / Lưu lượng gió trong nhà |
|
m³/min |
12.67 |
Net Dimensions / Kích thước thực của máy |
Hight / Cao |
mm |
1780 |
Width / Rộng |
mm |
500 |
|
Depth / Sâu |
mm |
300 |
|
Gross Dimensions / Kích thước ngoài bao bì |
Hight / Cao |
mm |
1890 |
Width / Rộng |
mm |
690 |
|
Depth / Sâu |
mm |
450 |
|
Net Weight / Trọng lượng tịnh (không bao bì) |
|
Kg |
38 |
Gross Weight / Trọng lượng tịnh (có bao bì) |
|
Kg |
48 (48.3) |
Refrigerant Pipe Diameter / Đường kính ống dẫn chất làm lạnh |
Liquid Side / Ống lỏng |
mm |
∅6.35 |
Gas Side / Ống hơi |
mm |
∅12.7 |
May lanh tu dung funiki, may lanh tu dung, may lanh funiki, máy lạnh tủ đứng funiki 2 ngựa